Có 2 kết quả:
認死理 rèn sǐ lǐ ㄖㄣˋ ㄙˇ ㄌㄧˇ • 认死理 rèn sǐ lǐ ㄖㄣˋ ㄙˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) opinionated
(2) opinionated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) opinionated
(2) opinionated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0